Gợi ý...
Nghĩa của "thiêu huỷ"
-
焚毁; 焚烧; 烧毁 <焚烧毁灭。> thiêu huỷ văn hoá phẩm độc hại. 焚烧毒品。 付丙 <(把信件等)用火烧掉。也说付丙丁(丙丁:指火)。> 化 <烧化。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
焚毀; 焚燒; 燒毀 <焚燒毀滅。> thiêu huỷ văn hoá phẩm độc hại. 焚燒毒品。 付丙 <(把信件等)用火燒掉。也說付丙丁(丙丁:指火)。> 化 <燒化。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)